HDDQ - Xe bồn Hyundai HD310 nhập khẩu nguyên chiếc, xe thiết kế kiểu dáng 4 chân như HD320. Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
NGOẠI THẤT XE BỒN HYUNDAI HD310 21 KHỐI
Về Ngoại thất xe HD310 không có gì khác biệt so với HD320 4 chân. Với thiết kế mang lại cái nhìn mạnh mẽ thoải mái cho người sử dụng.
NỘI THẤT XE BỒN HYUNDAI HD310 21 KHỐI
HIỆU SUẤT
AN TOÀN XE BỒN HYUNDAI HD310 21 KHỐI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN HYUNDAI HD310 21 KHỐI
MODEL | HD310 | HD320 |
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | Ô tô tải |
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | Cabin có giường nằm |
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 8 x 4 | LHD 8 x 4 |
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | |
Dimemsions (mm) Kích Thước | ||
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 11395 x 2495 x 3140 | 12245 x 2495 x 3140 |
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 11620 x 2500 x 3360 | 12200 x 2500 x 3900 |
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9080 x 2380 x 700 | 9700 x 2360 x 2450 |
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 7040 | 4350 + 1300 |
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) | 2040/1850 | |
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) | 285 | |
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) | 1495/3165 | 1495/2715 |
Weight (Kg)(Trọng lượng) | ||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 8840/11070 | 8450/11100 |
Tác dụng lên trục trước/sau Thùng mui bạt | 4275/4565 4580/6490 | 4030/4220 |
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 28150 24700 | 28150 24830 |
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) | 6550/11800 x 2 | |
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | ||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 120 | 128 |
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) | 35.3 | 33.3 |
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) | 10.4 | 8.8 |
Specifications Thông số khung gầm | ||
Model | D6AC | |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | |
Displacement (Dung tích cm3) | 11.149 cm3 | |
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | |
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340/2000 148(1450)/1200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | |
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A |
MODEL (LOẠI XE) | HD310 | HD320 | |
Hệ thống lái | |||
Kiểu loại | Trục vít – ecu bi | ||
Đường kính vô lăng (mm) | 500 | ||
Độ nghiêng tay lái (độ) | 9 | ||
Tỷ số truyền | 22.2 ~ 26.2 | ||
Góc đánh lái | Ra ngoài | Front 1st axle 49/Front 2nd axle 36 | |
Vào trong | Front 1st axle 39/Front 2nd axle 29 | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh Chính | Dẫn động | Khí nén 2 dòng kiều van bướm | |
Kích thước | Ø410 x 156 x 19 (Trục trước) | ||
Ø410 x 220 x 19 (trục sau) | |||
Bầu hơi | 145 lít | ||
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động | ||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả van bướm đóng mở bằng hơi | ||
Giảm sốc | |||
Kiểu loại (Trước /sau) | Nhíp Bán nguyệt giảm, chấn thủy lực | ||
Thùng nhiên liệu | 380 lít | 380 lít | |
Khung xe | Dạng chữ H, bố trí các tavet tại các điểm chịu lực chính. | ||
Kích thước | Chassis | 302 x 90 x 8t | |
BODY | |||
Kiểu loại | Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình. | ||
Liên kết Cabin & Thân xe | Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn | ||
Kính chắn gió | Dạng một tấm liền, kính an toàn nhiều lớp | ||
Gạt nước | Điều khiển điện với 3 cấp độ, liên tục, nhanh, chậm | ||
Ghế lái | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao thấp | ||
Ghế phụ xe | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, |