XE TẢI GẮN BỬNG NÂNG HẠ HD99 | XE TẢI 2 CHÂN HD99 GẮN BỬNG

XE TẢI GẮN BỬNG NÂNG HẠ HD99 | XE TẢI 2 CHÂN HD99 GẮN BỬNG

Giá bán 610,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 137,350,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
 HD99 GẮN BỬNG Tải Trọng: 6.3 tấn Tình trạng: mới 100% HOTLINE:0961.927.493

Xe tải HD99 gắn bửng là dòng sản phẩm đột phá của Hyundai, xe được nâng tải từ HD72 và HD78 và thừa hưởng những đặc điểm nổi trội từ kẻ tiền nhiệm này. Bên cạnh đó là công suất hoạt động mạnh mẽ đi kèm với uy tín thương hiệu Hyundai  phù hợp với nhu cầu hàng hóa  đa dạng của khách hàng. Xem thêm

Ngoại thất Xe HD99 gắn bửng nâng hạ:

Xe Tải hyundai gắn bửng nâng hạ hd99 là sản phẩm được nâng tải, có kích thước (dài x rộng x cao) lần lượt là 6820 x 2200 x 2950 mm, khoảng cách trục là 3735 mm. Mắt trước cabin được trang bị lưới tản nhiệt bảng rộng đặc trưng của dòng Hyundai giúp làm mát động cơ nhanh chóng. Phần đầu cabin với thiết kế đậm chất khí động học và được thiết kế rộng rãi giảm thiểu góc khuất nhờ trang bị hệ thống cụm đèn chiếu sáng halogen cho phạm vi chiếu sáng rộng, kết hợp cùng hệ thống gương chiếu hậu lớn mang tầm nhìn rộng giúp tài xế dễ dàng khi vận hành trên những cung đường khó khăn. HD99 gắn bửng có khối lượng bản thân là 3,4 tấn; tải trọng hàng hóa cho phép chở là 6,2 tấn; phân bố cầu trước 1,5 tấn, cầu sau 1,8 tấn. Nhờ thiết kế 2 trục linh hoạt, thiết kế ngoại thất khá gọn.diem-noi-bat-cua-hd99

Đối với dòng sản phẩm gắn bửng, thì bửng chính là bộ phận được chú ý đầu tiên và ở dòng sản phẩm HD99 được trang bị bửng nâng hạ thủy lực, khung bửng bằng thép dày 3 mm dập định hình, sàn bửng bằng thép tấm 3 mm gân lá me, cho sức nâng tối đa 1000 kg đến 2000 kg, sử dụng điều khiển có thể tháo rời ra.ngoại thất xe ben hd99

Có kích thước bao xi téc (dài x rộng x cao) lần lượt là: 4960 x 2050 x 665/1850 mm. Xe có công thức bánh là 4x2 sử dụng cỡ lốp 7.50 R16 cho bánh trước và sau. Bánh trước có chỉ số vệt là 1650 mm, bánh sau là 1495 mm.

Nội thất xe HD99 gắn bửng:

Nội thất đầy đủ tiện nghi và hiện đại. Cabin được nhập khẩu từ Hàn Quốc có đầy đủ tính năng như: Đồ nội thất được bọc da cao cấp, ghế ngồi thiết kế rộng rãi đi kèm với dây đai an toàn, tay lái thuận trợ thủy lực điều chỉnh được lên xuống phù hợp cho từng dáng người điều khiển, Pedal được bố trí thuận lợi, hệ thống giải trí dàn âm thanh chất lượng cao tích hợp USB, thẻ nhớ, radio, đem lại sự thuận tiện và thoải mái cho tài xế khi vận hành xe.ngoai-that-hd99

Táp lô được thiết kế theo tiêu chuẩn của thương hiệu Hyundai, Bảng điều khiển được bố trí khoa học cụm đồng hồ hiển thị chức năng trên nền đèn led giúp người lái dễ nhìn thông số khi vận hành xe. Không gian nội thất của xe tải HD99 gắn bửng  sở hữu thiết kế thoải mái mang đến cho người dùng một trải nghiệm hiện đại. Không gian nội thất cũng trở nên gọn gàng hơn nhờ ngăn chứa đồ trên cao rộng rãi và an toàn khi lưu trữ các loại giấy tờ, vật dụng cá nhân.

Động cơ xe xe tải 6.3 tấn gắn bửng hd99:

dong-co-hd99

Hyundai HD99 gắn bửng sử dụng động cơ D4DB 4.0 lít, loại 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. máy cơ cực kỳ khỏe, động cơ được trang bị Turbo tăng áp, hỗ trợ quá tải, giúp xe vận hành ổn định, dung tích xy lanh đạt 3907 cc, cho công suất cực đại là 96 kW/ 2900 v/ph. Hệ thống cầu và hộp số đồng bộ giúp xe tiêu hao rất ít nhiên liệu, chỉ tốn 11-12 lít/100km. Hệ thống khung gầm có độ bền cao, chống gãy, đảm bảo an toàn khi chở hàng năng và quá tải. Xe được trang bị hệ thống giảm sốc giúp xe vận hành ổn định và êm ái trên những địa hình gồ ghề khó khăn.

Thông số kỹ thuật của xe Hyundai HD99 gắn bửng:

KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 CHÂN HD99 (mm)
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6820 x 2200 x 2950
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4960 x 2050 x 665/1850
Khoảng cách trục : 3735
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495
Số trục : 2
Công thức bánh 4 x 2
TRỌNG LƯỢNG (KG)
Trọng lượng bản thân : 3450
Phân bố : - Cầu trước : 1580
- Cầu sau : 1870
Tải trọng cho phép chở : 6300
Số người cho phép chở : 3
Trọng lượng toàn bộ : 9945
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Nhiên liệu sử dụng Dầu Diesel
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

  Sử dụng xe tải Hyundai HD99 có gắn bửng nâng hạ là sản phẩm ưu việt, là chìa khóa quan trọng giải bài toán kinh tế cho các nhà kinh doanh vận tải.    

Xe chuyên dùng khác

Chi phí lăn bánh

610,000,000

12,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

625,350,000

Dự toán vay vốn

610,000,000

488,000,000

8,133,333

1,606,333

9,739,667

Nếu vay 488,000,000 thì số tiền trả trước là 137,350,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1488,000,0008,133,3333,212,66711,346,000479,866,667
2479,866,6678,133,3333,159,12211,292,456471,733,333
3471,733,3338,133,3333,105,57811,238,911463,600,000
4463,600,0008,133,3333,052,03311,185,367455,466,667
5455,466,6678,133,3332,998,48911,131,822447,333,333
6447,333,3338,133,3332,944,94411,078,278439,200,000
7439,200,0008,133,3332,891,40011,024,733431,066,667
8431,066,6678,133,3332,837,85610,971,189422,933,333
9422,933,3338,133,3332,784,31110,917,644414,800,000
10414,800,0008,133,3332,730,76710,864,100406,666,667
11406,666,6678,133,3332,677,22210,810,556398,533,333
12398,533,3338,133,3332,623,67810,757,011390,400,000
13390,400,0008,133,3332,570,13310,703,467382,266,667
14382,266,6678,133,3332,516,58910,649,922374,133,333
15374,133,3338,133,3332,463,04410,596,378366,000,000
16366,000,0008,133,3332,409,50010,542,833357,866,667
17357,866,6678,133,3332,355,95610,489,289349,733,333
18349,733,3338,133,3332,302,41110,435,744341,600,000
19341,600,0008,133,3332,248,86710,382,200333,466,667
20333,466,6678,133,3332,195,32210,328,656325,333,333
21325,333,3338,133,3332,141,77810,275,111317,200,000
22317,200,0008,133,3332,088,23310,221,567309,066,667
23309,066,6678,133,3332,034,68910,168,022300,933,333
24300,933,3338,133,3331,981,14410,114,478292,800,000
25292,800,0008,133,3331,927,60010,060,933284,666,667
26284,666,6678,133,3331,874,05610,007,389276,533,333
27276,533,3338,133,3331,820,5119,953,844268,400,000
28268,400,0008,133,3331,766,9679,900,300260,266,667
29260,266,6678,133,3331,713,4229,846,756252,133,333
30252,133,3338,133,3331,659,8789,793,211244,000,000
31244,000,0008,133,3331,606,3339,739,667235,866,667
32235,866,6678,133,3331,552,7899,686,122227,733,333
33227,733,3338,133,3331,499,2449,632,578219,600,000
34219,600,0008,133,3331,445,7009,579,033211,466,667
35211,466,6678,133,3331,392,1569,525,489203,333,333
36203,333,3338,133,3331,338,6119,471,944195,200,000
37195,200,0008,133,3331,285,0679,418,400187,066,667
38187,066,6678,133,3331,231,5229,364,856178,933,333
39178,933,3338,133,3331,177,9789,311,311170,800,000
40170,800,0008,133,3331,124,4339,257,767162,666,667
41162,666,6678,133,3331,070,8899,204,222154,533,333
42154,533,3338,133,3331,017,3449,150,678146,400,000
43146,400,0008,133,333963,8009,097,133138,266,667
44138,266,6678,133,333910,2569,043,589130,133,333
45130,133,3338,133,333856,7118,990,044122,000,000
46122,000,0008,133,333803,1678,936,500113,866,667
47113,866,6678,133,333749,6228,882,956105,733,333
48105,733,3338,133,333696,0788,829,41197,600,000
4997,600,0008,133,333642,5338,775,86789,466,667
5089,466,6678,133,333588,9898,722,32281,333,333
5181,333,3338,133,333535,4448,668,77873,200,000
5273,200,0008,133,333481,9008,615,23365,066,667
5365,066,6678,133,333428,3568,561,68956,933,333
5456,933,3338,133,333374,8118,508,14448,800,000
5548,800,0008,133,333321,2678,454,60040,666,667
5640,666,6678,133,333267,7228,401,05632,533,333
5732,533,3338,133,333214,1788,347,51124,400,000
5824,400,0008,133,333160,6338,293,96716,266,667
5916,266,6678,133,333107,0898,240,4228,133,333
608,133,3338,133,33353,5448,186,8780
xem thêm

Các Xe chuyên dùng khác khác