HD320 ĐÔNG LẠNH 4 CHÂN

HD320 ĐÔNG LẠNH 4 CHÂN

Giá bán 2,600,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 575,150,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
HD320 đông lạnh Tải trọng: 16.5 tấn Tình trạng: mới 100% Xuất xứ: Hàn Quốc HOTLINE: 0961.927.493
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL HD320
Cab type (Loại xe) Ô tô tải Ô tô tải
Kiểu Cabin Cabin có giường nằm
Drive System (Hệ thống lái) LHD 8 x 4
Application Engines (Loại động cơ) D6AC D6CA3H
Dimemsions (mm) Kích Thước
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) 12.245 x 2495 x 3140
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt 12.200 x 2.500 x 3.900
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height 9.700 x 2360 x 2.450
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) 7850 (1700 + 4850 + 1300)
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) 2040/1850
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) 275
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) 1925/2470
Weight (Kg)(Trọng lượng)
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân)  Cabin chassi/thùng mui bạt 10.200/12.920 10.510/ 13.170
Tác dụng lên trục trước/sau Thùng mui bạt 6225/3995 3505+3505/2955+2955 6475/4035 3530x2/3055x2
Max. Gross Vehicle Weight  Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt 36.700 31.000
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) 13000/18000 x 2
Calculated Performance (Thông số đặc tính)
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa 104
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) 34.6 42.2
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) 11.7
Specifications Thông số khung gầm
Model D6AC D6CA3H
Displacement (Dung tích) 11.149cm3 12.920cm3
Loại động cơ Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) 130 x 140 133 x 155
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực 340/2000 148(1450)/1200 340/2000 160(1568)/1500
Tiêu chuẩn khí thải Euro2 Euro2
Hệ thống làm mát Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm
Battery (Máy phát điện) 24V – 60A
   
MODEL (LOẠI XE) HD320
Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu Bosch Hệ thống Delphi EU
Điều tốc Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ Điều khiển điện tử
Lọc dầu Màng lọc dầu thô và tinh
Hệ thống bôi trơn Dẫn động Được dẫn động bằng bơm bánh răng
Lọc dầu Màng mỏng nhiều lớp
Làm mát Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
Hệ thống van Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh
Ly hợp
Kiểu loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không
Đường kính dĩa ma sát Trong Ø430
Ngoài Ø242
Transmission   (Hộp số)
Model M12S2 x 5
Kiểu loại (Type) Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi
Dầu hộp số Tiêu chuẩn SAE80W
Trục Các  -  đăng
Mode S1810
Kiểu loại Dạng ống, thép đúc
Đường kính x độ dày Ø114.3 x 6.6t
Cầu sau
Model D12HT
Kiểu loại (Type) Giảm tải hoàn toàn
Tải trọng cho phép (Kg) 26.000 (13000 x 2)
Tỷ số truyền cầu sau 6.166
Dầu bôi trơn Tiêu chuẩn SAE 80/90W
Cầu trước
Kiểu loại Dầm một
Tải trọng cho phép (Kg) 6.550 x 2
Lốp và Mâm
Kiểu loại Trước đơn/sau đôi
Lốp/Mâm 12R22.5 – 16PR
MODEL (LOẠI XE) HD320
Hệ thống lái
Kiểu loại Trục vít – ecu bi
Đường kính vô lăng (mm) 500
Độ nghiêng tay lái (độ) 9
Tỷ số truyền 22.2 ~ 26.2
Góc đánh lái Ra ngoài Front 1st axle 49/Front 2nd axle 36
Vào trong Front 1st axle 39/Front 2nd axle 29
Hệ thống phanh
Phanh Chính Dẫn động Khí nén 2  dòng kiều van bướm
Kích thước 410 x 156 x 19 (Trục trước)
410 x 220 x 19 (trục sau)
Bầu hơi 145 lít
Phanh hỗ trợ đỗ xe Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả van bướm đóng mở bằng hơi
Giảm sốc
Kiểu loại (Trước /sau) Nhíp Bán nguyệt giảm, chấn thủy lực
Thùng nhiên liệu 380 lít 380 lít
Khung xe Dạng chữ H, bố trí các tavet tại các điểm chịu lực chính.
Kích thước Chassis 302 x 90 x 8t
BODY
Kiểu loại Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình.
Liên kết Cabin & Thân xe Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn
Kính chắn gió Dạng một tấm liền, kính an toàn nhiều lớp
Gạt nước Điều khiển điện với 3 cấp độ, liên tục, nhanh, chậm
Ghế lái Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao thấp
 
 
 
Xe đông lạnh Hyundai

Chi phí lăn bánh

2,600,000,000

52,000,000

150,000

0

0

0

3,000,000

2,655,150,000

Dự toán vay vốn

2,600,000,000

2,080,000,000

34,666,667

6,846,667

41,513,333

Nếu vay 2,080,000,000 thì số tiền trả trước là 575,150,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
12,080,000,00034,666,66713,693,33348,360,0002,045,333,333
22,045,333,33334,666,66713,465,11148,131,7782,010,666,667
32,010,666,66734,666,66713,236,88947,903,5561,976,000,000
41,976,000,00034,666,66713,008,66747,675,3331,941,333,333
51,941,333,33334,666,66712,780,44447,447,1111,906,666,667
61,906,666,66734,666,66712,552,22247,218,8891,872,000,000
71,872,000,00034,666,66712,324,00046,990,6671,837,333,333
81,837,333,33334,666,66712,095,77846,762,4441,802,666,667
91,802,666,66734,666,66711,867,55646,534,2221,768,000,000
101,768,000,00034,666,66711,639,33346,306,0001,733,333,333
111,733,333,33334,666,66711,411,11146,077,7781,698,666,667
121,698,666,66734,666,66711,182,88945,849,5561,664,000,000
131,664,000,00034,666,66710,954,66745,621,3331,629,333,333
141,629,333,33334,666,66710,726,44445,393,1111,594,666,667
151,594,666,66734,666,66710,498,22245,164,8891,560,000,000
161,560,000,00034,666,66710,270,00044,936,6671,525,333,333
171,525,333,33334,666,66710,041,77844,708,4441,490,666,667
181,490,666,66734,666,6679,813,55644,480,2221,456,000,000
191,456,000,00034,666,6679,585,33344,252,0001,421,333,333
201,421,333,33334,666,6679,357,11144,023,7781,386,666,667
211,386,666,66734,666,6679,128,88943,795,5561,352,000,000
221,352,000,00034,666,6678,900,66743,567,3331,317,333,333
231,317,333,33334,666,6678,672,44443,339,1111,282,666,667
241,282,666,66734,666,6678,444,22243,110,8891,248,000,000
251,248,000,00034,666,6678,216,00042,882,6671,213,333,333
261,213,333,33334,666,6677,987,77842,654,4441,178,666,667
271,178,666,66734,666,6677,759,55642,426,2221,144,000,000
281,144,000,00034,666,6677,531,33342,198,0001,109,333,333
291,109,333,33334,666,6677,303,11141,969,7781,074,666,667
301,074,666,66734,666,6677,074,88941,741,5561,040,000,000
311,040,000,00034,666,6676,846,66741,513,3331,005,333,333
321,005,333,33334,666,6676,618,44441,285,111970,666,667
33970,666,66734,666,6676,390,22241,056,889936,000,000
34936,000,00034,666,6676,162,00040,828,667901,333,333
35901,333,33334,666,6675,933,77840,600,444866,666,667
36866,666,66734,666,6675,705,55640,372,222832,000,000
37832,000,00034,666,6675,477,33340,144,000797,333,333
38797,333,33334,666,6675,249,11139,915,778762,666,667
39762,666,66734,666,6675,020,88939,687,556728,000,000
40728,000,00034,666,6674,792,66739,459,333693,333,333
41693,333,33334,666,6674,564,44439,231,111658,666,667
42658,666,66734,666,6674,336,22239,002,889624,000,000
43624,000,00034,666,6674,108,00038,774,667589,333,333
44589,333,33334,666,6673,879,77838,546,444554,666,667
45554,666,66734,666,6673,651,55638,318,222520,000,000
46520,000,00034,666,6673,423,33338,090,000485,333,333
47485,333,33334,666,6673,195,11137,861,778450,666,667
48450,666,66734,666,6672,966,88937,633,556416,000,000
49416,000,00034,666,6672,738,66737,405,333381,333,333
50381,333,33334,666,6672,510,44437,177,111346,666,667
51346,666,66734,666,6672,282,22236,948,889312,000,000
52312,000,00034,666,6672,054,00036,720,667277,333,333
53277,333,33334,666,6671,825,77836,492,444242,666,667
54242,666,66734,666,6671,597,55636,264,222208,000,000
55208,000,00034,666,6671,369,33336,036,000173,333,333
56173,333,33334,666,6671,141,11135,807,778138,666,667
57138,666,66734,666,667912,88935,579,556104,000,000
58104,000,00034,666,667684,66735,351,33369,333,333
5969,333,33334,666,667456,44435,123,11134,666,667
6034,666,66734,666,667228,22234,894,8890
xem thêm

Các Xe đông lạnh Hyundai khác