HD210 ĐÔNG LẠNH 3 chân rút

HD210 ĐÔNG LẠNH 3 chân rút

Giá bán 1,700,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 377,150,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
HD210 ĐÔNG LẠNH Tải trọng: 13 tấn Tình trạng: mới 100% Xuất xứ: Hàn Quốc HOTLINE: 0961.927.493
Giá xe Đông lạnh HD210 Thùng Lamberet: 1700.000.000 VNĐ Thùng Đông lạnh được thiết kế bởi nhà máy Lamberet, ngoài ra chúng tôi còn có đối tác là Ô TÔ Quyền, Quý Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ: 0934.305.355.
Nhãn hiệu : HYUNDAI HD210 DL
Số chứng nhận : 291/VAQ09 - 01/15 - 00
Ngày cấp : 13/03/2015
Loại phương tiện : Ô tô tải (đông lạnh)
Xuất xứ : Hàn Quốc -  Việt Nam
Thông số chung:  
 

 

Trọng lượng bản thân : 7835 kG
Phân bố : - Cầu trước : 3710 kG
- Cầu sau : 0 + 4125 kG
Tải trọng cho phép chở : 12370 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 20400 kG
 

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9700 x 2350 x 3440 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7150 x 2170 x 2160/--- mm
Chiều dài cơ sở : 4595 + 1100 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1855/1660 mm
Số trục : 3  
Công thức bánh xe : 6 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
 

 

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D6GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5899       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 165 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :  
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---
Lốp trước / sau: 245/70 R19.5 /245/70 R19.5
Hệ thống phanh :  
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
Hệ thống lái :  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 369 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe đông lạnh Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,700,000,000

34,000,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,737,150,000

Dự toán vay vốn

1,700,000,000

1,360,000,000

22,666,667

4,476,667

27,143,333

Nếu vay 1,360,000,000 thì số tiền trả trước là 377,150,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,360,000,00022,666,6678,953,33331,620,0001,337,333,333
21,337,333,33322,666,6678,804,11131,470,7781,314,666,667
31,314,666,66722,666,6678,654,88931,321,5561,292,000,000
41,292,000,00022,666,6678,505,66731,172,3331,269,333,333
51,269,333,33322,666,6678,356,44431,023,1111,246,666,667
61,246,666,66722,666,6678,207,22230,873,8891,224,000,000
71,224,000,00022,666,6678,058,00030,724,6671,201,333,333
81,201,333,33322,666,6677,908,77830,575,4441,178,666,667
91,178,666,66722,666,6677,759,55630,426,2221,156,000,000
101,156,000,00022,666,6677,610,33330,277,0001,133,333,333
111,133,333,33322,666,6677,461,11130,127,7781,110,666,667
121,110,666,66722,666,6677,311,88929,978,5561,088,000,000
131,088,000,00022,666,6677,162,66729,829,3331,065,333,333
141,065,333,33322,666,6677,013,44429,680,1111,042,666,667
151,042,666,66722,666,6676,864,22229,530,8891,020,000,000
161,020,000,00022,666,6676,715,00029,381,667997,333,333
17997,333,33322,666,6676,565,77829,232,444974,666,667
18974,666,66722,666,6676,416,55629,083,222952,000,000
19952,000,00022,666,6676,267,33328,934,000929,333,333
20929,333,33322,666,6676,118,11128,784,778906,666,667
21906,666,66722,666,6675,968,88928,635,556884,000,000
22884,000,00022,666,6675,819,66728,486,333861,333,333
23861,333,33322,666,6675,670,44428,337,111838,666,667
24838,666,66722,666,6675,521,22228,187,889816,000,000
25816,000,00022,666,6675,372,00028,038,667793,333,333
26793,333,33322,666,6675,222,77827,889,444770,666,667
27770,666,66722,666,6675,073,55627,740,222748,000,000
28748,000,00022,666,6674,924,33327,591,000725,333,333
29725,333,33322,666,6674,775,11127,441,778702,666,667
30702,666,66722,666,6674,625,88927,292,556680,000,000
31680,000,00022,666,6674,476,66727,143,333657,333,333
32657,333,33322,666,6674,327,44426,994,111634,666,667
33634,666,66722,666,6674,178,22226,844,889612,000,000
34612,000,00022,666,6674,029,00026,695,667589,333,333
35589,333,33322,666,6673,879,77826,546,444566,666,667
36566,666,66722,666,6673,730,55626,397,222544,000,000
37544,000,00022,666,6673,581,33326,248,000521,333,333
38521,333,33322,666,6673,432,11126,098,778498,666,667
39498,666,66722,666,6673,282,88925,949,556476,000,000
40476,000,00022,666,6673,133,66725,800,333453,333,333
41453,333,33322,666,6672,984,44425,651,111430,666,667
42430,666,66722,666,6672,835,22225,501,889408,000,000
43408,000,00022,666,6672,686,00025,352,667385,333,333
44385,333,33322,666,6672,536,77825,203,444362,666,667
45362,666,66722,666,6672,387,55625,054,222340,000,000
46340,000,00022,666,6672,238,33324,905,000317,333,333
47317,333,33322,666,6672,089,11124,755,778294,666,667
48294,666,66722,666,6671,939,88924,606,556272,000,000
49272,000,00022,666,6671,790,66724,457,333249,333,333
50249,333,33322,666,6671,641,44424,308,111226,666,667
51226,666,66722,666,6671,492,22224,158,889204,000,000
52204,000,00022,666,6671,343,00024,009,667181,333,333
53181,333,33322,666,6671,193,77823,860,444158,666,667
54158,666,66722,666,6671,044,55623,711,222136,000,000
55136,000,00022,666,667895,33323,562,000113,333,333
56113,333,33322,666,667746,11123,412,77890,666,667
5790,666,66722,666,667596,88923,263,55668,000,000
5868,000,00022,666,667447,66723,114,33345,333,333
5945,333,33322,666,667298,44422,965,11122,666,667
6022,666,66722,666,667149,22222,815,8890
xem thêm

Các Xe đông lạnh Hyundai khác