Thông số kỹ thuật xe cuốn ép ( chở rác ) 22 khối Hyundai HD260
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SẢN PHẨM | ||
Loại phương tiện | Ô tô cuốn ép chở rác 22 khối (22 m3 ) có nền xe cơ sở hiệu HYUNDAI HD260 (xe cơ sở nhập khẩu nguyên chiếc ) | |
Nhà sản xuất | VIỆT TRUNG | |
Nước Sản xuất | Việt Nam | |
Năm Sản xuất | 2014/2015 | |
THÔNG SỐ CHÍNH | ||
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước bao ngoài | 9635 x 2495 x 3130 (mm) | |
Kích thước thùng rác | 5.870 x 2.270 x 1.880 (mm) ( 22.000L ) | |
Công thức bánh xe | 6 x 4 | |
Chiều dài cơ sở | 4.350 + 1.300 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 285 mm | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | 8.350 Kg | |
Khối lượng cho phép chở | - | |
Khối lượng toàn bộ | 24.000 Kg | |
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | HYUNDAI D6AC | |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Dung tích xy lanh | 11.149 cm3 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | 112 x 130 (mm) | |
Tỉ số nén | 18:1 | |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 250/2500 (KW/v/ph) | |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 980/1500 (Nm/v/ph) | |
KHUNG XE | ||
Hộp số | - | |
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi . Đồng tốc từ số 01 đến 06 |
Tỉ số truyền | - | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. | |
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | |
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực | |
CẦU XE | ||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | |
Cầu sau | Kiểu | Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền | 12.4 | |
LỐP XE. | 12R22,5 | |
Số bánh | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) | |
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. | |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | ||
Tốc độ tối đa | 93 Km/h | |
Khả năng leo dốc | 42 % |