GIÁ XE TĂNG TẢI HYUNDAI 8 TẤN ĐÔ THÀNH HD120S

GIÁ XE TĂNG TẢI HYUNDAI 8 TẤN ĐÔ THÀNH HD120S

Giá bán 650,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 146,150,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
HD120S THÙNG MUI BẠT Tải trọng: 8.000 Kg Xuất xứ: Hàn Quốc Tình trạng: mới 100% HOTLINE:0961.927.493

Xe tăng tải Hyundai Đô Thành HD120s  8 tấn có kích thước tổng thể là : 6910 x 2200 x 2970 mm, kích thước lòng thùng hàng  là : 4880 x 2050 x 660/1850 mm. Được Hyundai Đô Thành lắp ráp dựa trên cơ sở cụm động cơ, hộp số, trụng xe, ca bin, hộp số, hệ thống lái được sản xuất tại hàn quốc. hd-120

Xem thêm:

Động cơ xe tăng tải Hyundai HD120s

Xe tải 8 tấn Hyundai Đô Thành HD120s được trang bị động cơ D4DB 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Dung tích xy lanh là 3907 cm3, công suất lớn nhất là 96 kw tương đương 130 ps (130 mã lực), tốc độ quay là 2.900 vòng/ phút. Xe được trang bị động cơ giống với dòng sản phẩm tiền nhiệm là HD99 nhưng ưu điểm của nó là tải trọng cho phép lên đến 8 tấn so với xe tải 6.5 tấn HD99.

Thông số kỹ thuật xe tải 8 tấn Đô Thành HD120S

Trọng lượng bản thân : 3425
Phân bố : - Cầu trước : 1780
- Cầu sau : 1645
Tải trọng cho phép chở : 8000
Số người cho phép chở : 3
Trọng lượng toàn bộ : 11620
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6910 x 2200 x 2970
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4880 x 2050 x 660/1850
Khoảng cách trục : 4035
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :  
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :  
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :  
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Giấy chứng nhận này chỉ có hiệu lực đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017.

hieu-suat-hd88

Thiết kế ngoại thất xe tải 8 tấn Hyundai HD120s

Xem thêm: bảng giá xe đông lạnh mới nhất

Xe tăng tải 8 tấn hd120s có kích thước tổng thể là : 6910 x 2200 x 2970 mm, kích thước lòng thùng hàng  là : 4880 x 2050 x 660/1850 mm. hyundai-hd120s-thung-bat-7

Xe được trang bị lốp 8.25 - 16 với công thức bánh xe là 4x2 hay còn gọi là xe tải 2 chân tăng tải. Hyundai HD120S nâng tải có sự cải tiến về thiết kếso với thế hệ HD99 như bộ giảm sóc được thiết kếtăng thêm độ cứng vững, lốp được nâng cấp từ lốp 7.50 lên lốp 8.25 R16, phanh phụ trợ được trang bị thêm phanh khí xả (đóng cổ bô)   xe tải 8 tấn Đô Thành HD120S  được thiết kế với kiểu dáng năng động, mạnh mẽ và chất lượng. Góc mở cửa rộng hơn thuận tiện cho việc di chuyển. Bậc lên xuống rộng rãi mang đến sự an toàn cho người sử dụng. Phía trước xe được trang bị lưới tản nhiệt cứng cáp và thoáng mát giúp làm mát động cơ. Xe tăng tải Hyundai hd120s có Chassi dày đa liên kết chắc khỏe chịu tải trọng cực kỳ lớn , tải trọng cho phép của Hd120s lớn hơn xe tải HD99 là 1,5 tấn.

Thiết kế nội thất xe tải thùng mui bạt 8 tấn đô thành hd120s

    Xe tăng tải Đô Thành Hyundai HD120s trang bị Nội thất sang trọng thoáng mát có trang bị các công cụ giải trí như DVD,RADIO, Máy lạnh theo xe.     Không gian nội thất xe tải Hyundai hd120s 8 tấn có thiết kế rộng rãi trang bị nhiều tiện nghi cao cấp mang đến sự hiện đại và tiện ích không khác gì dòng xe du lịch như: máy điều hòa 2 chiều  cùng bộ lọc không khí, dàn âm thanh giải trí chất lượng cao, cửa sổ điều khiển điện. Bảng taplo mang phong cách sedan với sự bố trí khoa học của cụm đồng hồ giúp thể hiện các thông số rõ ràng nhất trên nền đèn led. Không gian nội thất trở nên gọn gàng hơn nhờ trang bị các hộc chứa đồ tiện dụng ở cửa xe và ngăn chứa đồ ở phía trước rất tiện ích.        

Xe tải Hyundai

Chi phí lăn bánh

650,000,000

13,000,000

150,000

0

0

0

3,000,000

666,150,000

Dự toán vay vốn

650,000,000

520,000,000

8,666,667

1,711,667

10,378,333

Nếu vay 520,000,000 thì số tiền trả trước là 146,150,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1520,000,0008,666,6673,423,33312,090,000511,333,333
2511,333,3338,666,6673,366,27812,032,944502,666,667
3502,666,6678,666,6673,309,22211,975,889494,000,000
4494,000,0008,666,6673,252,16711,918,833485,333,333
5485,333,3338,666,6673,195,11111,861,778476,666,667
6476,666,6678,666,6673,138,05611,804,722468,000,000
7468,000,0008,666,6673,081,00011,747,667459,333,333
8459,333,3338,666,6673,023,94411,690,611450,666,667
9450,666,6678,666,6672,966,88911,633,556442,000,000
10442,000,0008,666,6672,909,83311,576,500433,333,333
11433,333,3338,666,6672,852,77811,519,444424,666,667
12424,666,6678,666,6672,795,72211,462,389416,000,000
13416,000,0008,666,6672,738,66711,405,333407,333,333
14407,333,3338,666,6672,681,61111,348,278398,666,667
15398,666,6678,666,6672,624,55611,291,222390,000,000
16390,000,0008,666,6672,567,50011,234,167381,333,333
17381,333,3338,666,6672,510,44411,177,111372,666,667
18372,666,6678,666,6672,453,38911,120,056364,000,000
19364,000,0008,666,6672,396,33311,063,000355,333,333
20355,333,3338,666,6672,339,27811,005,944346,666,667
21346,666,6678,666,6672,282,22210,948,889338,000,000
22338,000,0008,666,6672,225,16710,891,833329,333,333
23329,333,3338,666,6672,168,11110,834,778320,666,667
24320,666,6678,666,6672,111,05610,777,722312,000,000
25312,000,0008,666,6672,054,00010,720,667303,333,333
26303,333,3338,666,6671,996,94410,663,611294,666,667
27294,666,6678,666,6671,939,88910,606,556286,000,000
28286,000,0008,666,6671,882,83310,549,500277,333,333
29277,333,3338,666,6671,825,77810,492,444268,666,667
30268,666,6678,666,6671,768,72210,435,389260,000,000
31260,000,0008,666,6671,711,66710,378,333251,333,333
32251,333,3338,666,6671,654,61110,321,278242,666,667
33242,666,6678,666,6671,597,55610,264,222234,000,000
34234,000,0008,666,6671,540,50010,207,167225,333,333
35225,333,3338,666,6671,483,44410,150,111216,666,667
36216,666,6678,666,6671,426,38910,093,056208,000,000
37208,000,0008,666,6671,369,33310,036,000199,333,333
38199,333,3338,666,6671,312,2789,978,944190,666,667
39190,666,6678,666,6671,255,2229,921,889182,000,000
40182,000,0008,666,6671,198,1679,864,833173,333,333
41173,333,3338,666,6671,141,1119,807,778164,666,667
42164,666,6678,666,6671,084,0569,750,722156,000,000
43156,000,0008,666,6671,027,0009,693,667147,333,333
44147,333,3338,666,667969,9449,636,611138,666,667
45138,666,6678,666,667912,8899,579,556130,000,000
46130,000,0008,666,667855,8339,522,500121,333,333
47121,333,3338,666,667798,7789,465,444112,666,667
48112,666,6678,666,667741,7229,408,389104,000,000
49104,000,0008,666,667684,6679,351,33395,333,333
5095,333,3338,666,667627,6119,294,27886,666,667
5186,666,6678,666,667570,5569,237,22278,000,000
5278,000,0008,666,667513,5009,180,16769,333,333
5369,333,3338,666,667456,4449,123,11160,666,667
5460,666,6678,666,667399,3899,066,05652,000,000
5552,000,0008,666,667342,3339,009,00043,333,333
5643,333,3338,666,667285,2788,951,94434,666,667
5734,666,6678,666,667228,2228,894,88926,000,000
5826,000,0008,666,667171,1678,837,83317,333,333
5917,333,3338,666,667114,1118,780,7788,666,667
608,666,6678,666,66757,0568,723,7220
xem thêm

Các Xe tải Hyundai khác