Giá: liên hệ
Hyundai HD310
Thể tích: 21 M3
Tình trạng: mới 100%
Xuất xứ: Hàn Quốc
HOTLINE: 0934.305.355
Availability: In Stock
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đèn pha
|
Cần gạt nước và kính chắn gió
|
Cabin chặt góc
Giúp giảm tiếng ồn của gió bên trong cabin |
![]() |
![]() |
![]() |
Cabin mới | Mâm đúc | Cổ bô e
|
![]() |
Khoang cabin rộng
Khoang lái rộng rải thoải mái giúp lái xe có cảm giác thoải mái để lái xe an toàn trong suốt hành trình vận chuyển. |
|
![]() |
![]() |
![]() |
Khoang giường nằm rộng rải | Tay lái trợ lựu gật gù | Cần sang số |
![]() |
![]() |
![]() |
Ổ khóa có đèn báo dễ dàng đề bam đêm | Bảng điều khiển và âm thanh | Hộc để vật dụng |
![]() |
![]() |
![]() |
Hộp để tài liệu và nước | Táp lô điều chỉnh nhiệt độ, ghế
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tiện dụng, giúp tài xế có thể dễ dàng điều khiển khi lái xe |
Thiết kế nhiều lỗ thông gió đưa không khí vào cabin
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ZF16 speed Transmission
|
Khung xe
|
Thanh cân bằng trước
|
Giảm chấn lò xo
|
![]() |
Hệ thống phanh ABS hiện tại
được sử dụng tại thị trường Châu Âu cho xe tải lớn |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
MODEL | HD310 | HD320 |
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | Ô tô tải |
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | Cabin có giường nằm |
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 8 x 4 | LHD 8 x 4 |
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | |
Dimemsions (mm) Kích Thước | ||
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 11395 x 2495 x 3140 | 12245 x 2495 x 3140 |
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 11620 x 2500 x 3360 | 12200 x 2500 x 3900 |
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9080 x 2380 x 700 | 9700 x 2360 x 2450 |
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 7040 | 4350 + 1300 |
Vệt bánh xe (trước/sau)
Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) |
2040/1850 | |
Min. Ground Clearance
(Khoảng sáng gầm xe) |
285 | |
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) | 1495/3165 | 1495/2715 |
Weight (Kg)(Trọng lượng) | ||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 8840/11070 | 8450/11100 |
Tác dụng lên trục trước/sau
Thùng mui bạt |
4275/4565
4580/6490 |
4030/4220
|
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 28150
24700 |
28150
24830 |
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) | 6550/11800 x 2 | |
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | ||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 120 | 128 |
Max. Gradeability (tan0)%
(Khả năng leo dốc) |
35.3 | 33.3 |
Min. Turning Radius(m)
(Bán kính vòng quay tối thiểu) |
10.4 | 8.8 |
Specifications Thông số khung gầm | ||
Model | D6AC | |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | |
Displacement (Dung tích cm3) | 11.149 cm3 | |
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | |
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340/2000
148(1450)/1200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | |
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A |
MODEL (LOẠI XE) | HD310 | HD320 | |
Hệ thống lái | |||
Kiểu loại | Trục vít – ecu bi | ||
Đường kính vô lăng (mm) | 500 | ||
Độ nghiêng tay lái (độ) | 9 | ||
Tỷ số truyền | 22.2 ~ 26.2 | ||
Góc đánh lái | Ra ngoài | Front 1st axle 49/Front 2nd axle 36 | |
Vào trong | Front 1st axle 39/Front 2nd axle 29 | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh Chính | Dẫn động | Khí nén 2 dòng kiều van bướm | |
Kích thước | Ø410 x 156 x 19 (Trục trước) | ||
Ø410 x 220 x 19 (trục sau) | |||
Bầu hơi | 145 lít | ||
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động | ||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả van bướm đóng mở bằng hơi | ||
Giảm sốc | |||
Kiểu loại (Trước /sau) | Nhíp Bán nguyệt giảm, chấn thủy lực | ||
Thùng nhiên liệu | 380 lít | 380 lít | |
Khung xe | Dạng chữ H, bố trí các tavet tại các điểm chịu lực chính. | ||
Kích thước | Chassis | 302 x 90 x 8t | |
BODY | |||
Kiểu loại | Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình. | ||
Liên kết Cabin & Thân xe | Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn | ||
Kính chắn gió | Dạng một tấm liền, kính an toàn nhiều lớp | ||
Gạt nước | Điều khiển điện với 3 cấp độ, liên tục, nhanh, chậm | ||
Ghế lái | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao thấp | ||
Ghế phụ xe | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả,
|
Để nhận báo giá xe bồn Hyundai HD310 21 khối tốt nhất vui lòng liên hệ:
TỔNG CÔNG TY HYUNDAI VIỆT NAM
Địa chỉ: 1816/3D, Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Q. 12, Tp.HCM
Di động: 0934 305 355 ( Mr. Hải)
Email: haibx.hyundai@gmail.com – Website: Website: hyundaidocquyen.vn
Xem thêm các sản phẩm: xe tải hyundai HD360 5 chân, Hyundai Xcient, Đầu kéo HD700, Đầu kéo HD1000, Đầu kéo Daewoo V3TEF, Xe Ben Hyundai ga cơ, xe tải HD210, HD320…