HD260 là dòng xe được dùng để đóng các loại xe bồn, xe ép rác, xe cẩu...
TIÊU ĐIỂM
NGOẠI THẤT XE TẢI 3 CHÂN NGẮN HD260
Đèn pha | Cần gạt nước và kính chắn gió | Cabin chặt góc Giúp giảm tiếng ồn của gió bên trong cabin |
Cabin mới | Mâm đúc | Cổ bô e
|
NỘI THẤT XE TẢI 3 CHÂN NGẮN HD260
Khoang cabin rộng Khoang lái rộng rải thoải mái giúp lái xe có cảm giác thoải mái để lái xe an toàn trong suốt hành trình vận chuyển. | ||
Khoang giường nằm rộng rải | Tay lái trợ lựu gật gù | Cần sang số |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 3 CHÂN NGẮN HD260
MODEL | HD250 | HD260 | |||
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | ||||
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | ||||
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 6 x 4 | ||||
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | ||||
Dimemsions (mm) Kích Thước | |||||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 11610 x 2495 x 3140 | 9080 x 2495 x 3220 | |||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 11660 x 2500 x 3900 | 9650 x 2495 x 3180 | |||
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9150 x 2360 x 2450 | ---- | |||
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 5650 + 1300 | 4350 + 1300 | |||
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) | 2040/1850 | ||||
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) | 285 | ||||
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) | 1495/3165 | 1495/2715 | |||
Weight (Kg)(Trọng lượng) | |||||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 8840/11070 | 8450/11100 | |||
Tác dụng lên trục trước/sau Thùng mui bạt | 4275/4565 4580/6490 | 4030/4220 | |||
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 28150 24700 | 28150 24830 | |||
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) | 6550/11800 x 2 | ||||
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | |||||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 120 | 128 | |||
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) | 35.3 | 33.3 | |||
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) | 10.4 | 8.8 | |||
Specifications Thông số khung gầm | |||||
Model | D6AC | ||||
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | ||||
Displacement (Dung tích) | 11.149 | ||||
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | ||||
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340/2000 148(1450)/1200 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 | |||
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | ||||
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A | ||||
MODEL (LOẠI XE) | HD250 | HD260 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch | |||
Điều tốc | Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | ||||
Lọc dầu | Màng lọc dầu thô và tinh | ||||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |||
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp | ||||
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||||
Hệ thống van | Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh | ||||
Ly hợp | |||||
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không | ||||
Đường kính dĩa ma sát | Trong | Ø430 | |||
Ngoài | Ø242 | ||||
Transmission (Hộp số) | |||||
Model | H160S6 | M12S6 | |||
Kiểu loại (Type) | Cơ khí dẫn động thủy lực 6 số tiến 1 số lùi | ||||
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE80W | ||||
Trục Các - đăng | |||||
Mode | S1810 | ||||
Kiểu loại | Dạng ống, thép đúc | ||||
Đường kính x độ dày | 114.3 x 6.6t | ||||
Cầu sau | |||||
Model | D10HT | ||||
Kiểu loại (Type) | Giảm tải hoàn toàn | ||||
Tải trọng cho phép (Kg) | 23.000 | ||||
Tỷ số truyền cầu sau | |||||
Dầu bôi trơn | Tiêu chuẩn SAE 80/90W | ||||
Cầu trước | |||||
Kiểu loại | Dầm một | ||||
Tải trọng cho phép (Kg) | 7000 | ||||
Lốp và Mâm | |||||
Kiểu loại | Trước đơn/sau đôi | ||||
Lốp/Mâm | 12R22.5 |
MODEL (LOẠI XE) | HD250 | HD260 | |
Hệ thống lái | |||
Kiểu loại | Trục vít – ecu bi | ||
Đường kính vô lăng (mm) | 500 | ||
Độ nghiêng tay lái (độ) | 9 | ||
Tỷ số truyền | 21.6 | 22.2 | |
Góc đánh lái |