CẨU SOOSAN SCS1015LS 10 TẤN TRÊN NỀN HYUNDAI HD320 4 CHÂN

CẨU SOOSAN SCS1015LS 10 TẤN TRÊN NỀN HYUNDAI HD320 4 CHÂN

Giá bán 1,860,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 412,350,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
Cẩu 10 Tấn Soosan Sức nâng: 10 Tấn Tình trạng: mới 100% Năm sản xuất: 2016 HOTLINE: 0961.927.493

HDDQ - Xe cẩu Hyundai HD320 gắn cẩu tự hành Soosan 10 Tấn SCS1015LS có sức nâng 12 tấn tại tầm vói là 2 mét, cẩu có thể vương tối đa là 20.7 mét với khoảng cách này cẩu nâng được 1 tấn. Thùng dài 8.1 mét.


Hyundai HD320 gắn cẩu Soosan 10 tấn

Xe cẩu Hyundai 10 tấn trên nền xe HD320cẩu Soosan SCS1015, xe và cẩu nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Được HYUNDAI ĐỘC QUYỀN (website: Hyundaidocquyen.vn) phân phối với giá tốt nhất,  cùng với đó là dịch vụ sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng theo tiêu chuẩn 3S của Hyundai Hàn Quốc. 

Thông số kỹ thuật của xe nền sát xi HD320:

xe tải hyundai hd320 thông số kỹ thuật xe hyundai hd320 hộp số xe hyundai hd320

Xe nền HD320 có hai loại động cơ khác nhau là D6AC - máy cơ, ga cơ 340 mã lực và động cơ D6CA - máy điện, ga điện 380 Ps. Xe có trọng lượng sát xi là hơn 10.220 với xe HD320 ga cơ và 10.510 Kg với loại động cơ ga điện, máy điện. Hai dòng xe chỉ khác nhau về loại động cơ, các chi tiết còn lại đều giống nhau hoàn toàn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN SCS1015LS 10 TẤN:

Cẩu Soosan SCS1015LS thiết kế 5 đoạn, tầm vươn tối đa là 20.7 mét, tại khoảng cách này sức nâng của cẩu là 1.030 Kg ( 1 tấn). Cẩu thiết kế nâng tối đa 10 tấn tại tầm với 3 mét, tuy nhiên có thể nâng đến 12 tấn khi ở tầm với là 2 mét. Bán kính làm việc là 20,7 mét, nhưng nếu gắn thêm cần phụ thì tầm vương của cẩu xa hơn là 24.9 mét. cẩu soosan scs1015ls thông số kỹ thuật cẩu soosan 10 tấn scs1015ls cẩu soosan 10 tấn

Xe cẩu hyundai 10 tấn còn có các phụ kiện khác như tời phụ, gầu thao tác cách điện trong điện lực...

THÔNG SỐ CỦA XE CẨU HYUNDAI 10 TẤN NỀN CƠ SỞ HD320 VÀ CẨU SCS1015LS:


Phiếu xuất xưởng HD320 gắn cẩu Soosan

  • Khối lượng bản thân: 19.870 Kg
  • Khối lượng hàng hóa chuyên chở: 10 Kg
  • Tổng trọng tải: 30.000 Kg
  • Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 12.200 x 2.500 x 3.750 mm
  • Kích thước lòng thùng (Dài x rộng x cao): 8.120 x 2.360 x 650 mm

Quy cách đóng thùng của xe cẩu Hyundai 10 tấn gắn cẩu tự hành Soosan SCS1015LS.

Gia cường khung đế lắp cẩu: - Làm khung đế cẩu kết hợp với đà dọc thùng bằng sắt chấn U160, dùng 2 cây sắt la hàn tạo hộp. Bên trong được gia cường bằng các xương tăng cứng chạy dọc theo đế cẩu. - Làm 06 cây đà ngang đế cẩu bằng sắt chấn U140 kết hợp với sắt la hàn tạo hộp. Đóng mới 01 thùng lửng có qui cách sau: - Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 8120x2360x650 mm. - Đà dọc sắt đúc U160; đà ngang sắt đúc U120 (22 cây đơn, 3 cây đôi). - Sàn sắt phẳng dày 5mm. - Trụ bửng sắt đúc U140 (làm trụ sống). - Khung vách trước dùng sắt đúc U100. - 09 bửng cao 650mm. Khung xương bửng dùng hộp []80x40x1,5mm và hộp []60x30x1,5mm. Ốp vách ngoài tole chấn sóng dày 1.5mm. - Bản lề, khóa bửng sắt. - Vè inox 430 dày 1.2mm - Cản hông sắt hộp []60x30x1,2mm, cản sau sắt U100 sơn vàng đen. - 04 bát chống xô bằng sắt U100. - 14 bu-lông quang M16. - Lót đà dọc sát xi bằng gỗ dày 30mm. Bộ trích công suất (PTO): Nhập mới 100%, lắp tương thích với mặt bích hộp số. 

Một số hình ảnh của xe cẩu Hyundai 10 tấn gắn cẩu Soosan SCS1015LS 10 Tấn:

  Ngoài ra chúng tôi hiện đang cung cấp  thêm xe HD320 và gắn cẩu Kanglim 10 Tấn KS2605. Catalog các loại cẩu Kanglim.

Để có giá tốt nhất của xe cẩu Hyundai 10 Tấn HD320 cần Soosan SCS1015LS vui lòng liên hệ HDDQ

 

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,860,000,000

37,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,900,350,000

Dự toán vay vốn

1,860,000,000

1,488,000,000

24,800,000

4,898,000

29,698,000

Nếu vay 1,488,000,000 thì số tiền trả trước là 412,350,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,488,000,00024,800,0009,796,00034,596,0001,463,200,000
21,463,200,00024,800,0009,632,73334,432,7331,438,400,000
31,438,400,00024,800,0009,469,46734,269,4671,413,600,000
41,413,600,00024,800,0009,306,20034,106,2001,388,800,000
51,388,800,00024,800,0009,142,93333,942,9331,364,000,000
61,364,000,00024,800,0008,979,66733,779,6671,339,200,000
71,339,200,00024,800,0008,816,40033,616,4001,314,400,000
81,314,400,00024,800,0008,653,13333,453,1331,289,600,000
91,289,600,00024,800,0008,489,86733,289,8671,264,800,000
101,264,800,00024,800,0008,326,60033,126,6001,240,000,000
111,240,000,00024,800,0008,163,33332,963,3331,215,200,000
121,215,200,00024,800,0008,000,06732,800,0671,190,400,000
131,190,400,00024,800,0007,836,80032,636,8001,165,600,000
141,165,600,00024,800,0007,673,53332,473,5331,140,800,000
151,140,800,00024,800,0007,510,26732,310,2671,116,000,000
161,116,000,00024,800,0007,347,00032,147,0001,091,200,000
171,091,200,00024,800,0007,183,73331,983,7331,066,400,000
181,066,400,00024,800,0007,020,46731,820,4671,041,600,000
191,041,600,00024,800,0006,857,20031,657,2001,016,800,000
201,016,800,00024,800,0006,693,93331,493,933992,000,000
21992,000,00024,800,0006,530,66731,330,667967,200,000
22967,200,00024,800,0006,367,40031,167,400942,400,000
23942,400,00024,800,0006,204,13331,004,133917,600,000
24917,600,00024,800,0006,040,86730,840,867892,800,000
25892,800,00024,800,0005,877,60030,677,600868,000,000
26868,000,00024,800,0005,714,33330,514,333843,200,000
27843,200,00024,800,0005,551,06730,351,067818,400,000
28818,400,00024,800,0005,387,80030,187,800793,600,000
29793,600,00024,800,0005,224,53330,024,533768,800,000
30768,800,00024,800,0005,061,26729,861,267744,000,000
31744,000,00024,800,0004,898,00029,698,000719,200,000
32719,200,00024,800,0004,734,73329,534,733694,400,000
33694,400,00024,800,0004,571,46729,371,467669,600,000
34669,600,00024,800,0004,408,20029,208,200644,800,000
35644,800,00024,800,0004,244,93329,044,933620,000,000
36620,000,00024,800,0004,081,66728,881,667595,200,000
37595,200,00024,800,0003,918,40028,718,400570,400,000
38570,400,00024,800,0003,755,13328,555,133545,600,000
39545,600,00024,800,0003,591,86728,391,867520,800,000
40520,800,00024,800,0003,428,60028,228,600496,000,000
41496,000,00024,800,0003,265,33328,065,333471,200,000
42471,200,00024,800,0003,102,06727,902,067446,400,000
43446,400,00024,800,0002,938,80027,738,800421,600,000
44421,600,00024,800,0002,775,53327,575,533396,800,000
45396,800,00024,800,0002,612,26727,412,267372,000,000
46372,000,00024,800,0002,449,00027,249,000347,200,000
47347,200,00024,800,0002,285,73327,085,733322,400,000
48322,400,00024,800,0002,122,46726,922,467297,600,000
49297,600,00024,800,0001,959,20026,759,200272,800,000
50272,800,00024,800,0001,795,93326,595,933248,000,000
51248,000,00024,800,0001,632,66726,432,667223,200,000
52223,200,00024,800,0001,469,40026,269,400198,400,000
53198,400,00024,800,0001,306,13326,106,133173,600,000
54173,600,00024,800,0001,142,86725,942,867148,800,000
55148,800,00024,800,000979,60025,779,600124,000,000
56124,000,00024,800,000816,33325,616,33399,200,000
5799,200,00024,800,000653,06725,453,06774,400,000
5874,400,00024,800,000489,80025,289,80049,600,000
5949,600,00024,800,000326,53325,126,53324,800,000
6024,800,00024,800,000163,26724,963,2670
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác