H150 HYUNDAI NEW POTER 150 - H150 ĐÔNG LẠNH THÀNH CÔNG

H150 HYUNDAI NEW POTER 150 - H150 ĐÔNG LẠNH THÀNH CÔNG

Giá bán 525,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 118,650,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
  • Xuất xứ: Hyundai Thành Công
  • Kích thước thùng: 3050 x 1580 x 1660 mm
  • Kích thước tổng thể: 5240 x 1760 x 2620
  • Tải trọng hàng hóa: 1.150
  • Tải trọng toàn bộ: 3.500 Kg
  • Động cơ: D4CB, Dung tích xi lanh: 2.607 cc, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 12 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp: 145R13 (có ruột)
 

H150 Hyundai New Porter 1,5 tấn - Siêu sao dòng tải nhẹ

Các dòng xe tải nhẹ với thiết kế ngoại thất nhỏ gọn đang trở thành dòng xe được người dùng ưa chuộng kể từ khi Bộ Giao Thông Vận Tải thắt chặt vấn đề tải trọng xe lưu thông vào thành phố, các khu dân cư đông. Tuy nhiên trên thị trường phân khúc dòng xe tải nhẹ lắp ráp những năm vừa qua bị thống lĩnh bởi các dòng xe Trung Quốc với chất lượng không được ổn định, chính vì vậy sự ra đời của dòng xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công, là sự hợp tác giữa Hyundai Hàn Quốc và Hyundai Thành Công đã tạo được cú hích, và làm chấm dứt sự thống trị của các dòng xe tải nhẹ Trung Quốc trên thị trường Việt.


Hyundai H150 thùng đông lạnh

Xem thêm:  H150 HYUNDAI PORTER | XE TẢI HYUNDAI PORTER H150 1,5 TẤN THÀNH CÔNG HYUNDAI PORTER H150 THÙNG LỬNG XE TẢI THÀNH CÔNG SẢN XUẤT XE TẢI HYUNDAI NEW PORTER H150 THÙNG KÍN THÀNH CÔNG LẮP RÁP XE TẢI HYUNDAI PORTER H150 THÙNG MUI BẠT 1, 5 TẤN 


Ngoại thất xe tải Hyundai Porter H150 1,5 tấn thùng đông lạnh Thành Công

Đầu năm 2019, Hyundai Thành Công chính thức cho ra mắt thị trường loạt xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh là thành quả của sự hợp tác giữa Hyundai_Thành Công. Xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công là dòng xe tải nhẹ có tải trọng 1.5 tấn, phù hợp để lưu thông vào thành phố hay khu dân cư đông đúc do thiết kế ngoại thất nhỏ gọn. Bên cạnh đó, còn gây được ấn tượng bởi thiết kế bắt mát với 2 màu sơn cơ bản là xanh và trắng.

  
Ngoại thất xe Hyundai H150 thùng đông lạnh

Ngoại thất trang bị cặp đèn pha nổi bật, khả năng chiếu sáng mạnh, cùng với cặp đèn xi nhan xếp chồng lên màu hổ phách, Đèn sương mù phía dưới mang đến khả năng quan sát rõ nét trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào. Xe trang bị thùng Composit với chất lượng tuyệt vời và có chế độ bảo hành riêng. Máy lạnh cho thùng mới 100%, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm với chất lượng của thùng, đảm bảo hàng hóa vận chuyển luôn được tươi mới. Bên cạnh đó, thùng đông lạnh còn được trang bị thêm 2 cửa sau và 1 cửa hông, có vách ngoài Composite đổ phom dày 5 cm, khóa thùng inox 304 kiểu đông lạnh. có hệ thống làm mát và đông lạnh công suất cao tới âm 10 độ C đảm bảo tính tươi sống của hàng hóa 


Nội thất xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công

Tuy là dòng xe tải lắp ráp trong nước nhưng xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công lại mang phong cách nội thất tương đương như dòng xe du lịch với không gian nội thất rộng rãi cho 3 người ngồi. Ghế lái có thể chỉnh điện , cùng với dây an toàn 3 điểm, kính lái có góc quan sát rộng kết hợp với gương chiếu hậu có khả năng quan sát tới đuôi xe. Giảm căng thẳng cho công việc lái xe nhờ nội thất trang bị thêm kính cửa chỉnh điện, bảng đồ hồ Tablo đầy đủ, máy lạnh công suất cao, hệ thông thông tin bao gồm USB, Radio đài FM.

  
Nội thất sang trọng xe Hyundai H150


Động cơ xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công

Xe vận hành mạnh mẽ nhờ thế hệ động cơ 2.6L mạnh mẽ, dung tích xi lanh 2607cc, tạo ra công suất 130ps giúp xe vận hành êm ái , mạnh mẽ. Xe sử dụng hộp số sàn với 5 số tiến và 1 số lùi. Hệ thống Phanh thủy lực khẩn cấp với phanh đĩa trước và tang trống phía sau. Với thế hệ động cơ này chắc chắn sẽ làm khách hàng hài lòng. 


Động cơ H150 thùng đông lạnh

Thông số kỹ thuật của xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công

Trọng lượng bản thân : 2010 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1070 kG
– Cầu sau : 940 kG
Tải trọng cho phép chở : 1335 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 3440 kg

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5230 x 1800 x 2640 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3000 x 1590 x 1720/— mm
 Khoảng cách trục : 2640 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1320 mm
Số trục : 2  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  

 

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95,6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :  
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 195/70 R15 /145R13
Hệ thống phanh :  
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực


H150 thùng đông lạnh 1.5 tấn

 Dòng xe tải Hyundai Porter H150 thùng đông lạnh Thành Công được thị trường Việt Nam tin dùng bởi tính ưu việt và hiệu quả kinh tế cao mang lại cho người sử dụng. Xe bền bỉ với thời gian, dễ bảo dưỡng và sửa chữa, phụ tùng thay thế sẵn có và giá thành rẻ.  

Xe đông lạnh Hyundai

Chi phí lăn bánh

525,000,000

10,500,000

150,000

0

0

0

3,000,000

538,650,000

Dự toán vay vốn

525,000,000

420,000,000

7,000,000

1,382,500

8,382,500

Nếu vay 420,000,000 thì số tiền trả trước là 118,650,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1420,000,0007,000,0002,765,0009,765,000413,000,000
2413,000,0007,000,0002,718,9179,718,917406,000,000
3406,000,0007,000,0002,672,8339,672,833399,000,000
4399,000,0007,000,0002,626,7509,626,750392,000,000
5392,000,0007,000,0002,580,6679,580,667385,000,000
6385,000,0007,000,0002,534,5839,534,583378,000,000
7378,000,0007,000,0002,488,5009,488,500371,000,000
8371,000,0007,000,0002,442,4179,442,417364,000,000
9364,000,0007,000,0002,396,3339,396,333357,000,000
10357,000,0007,000,0002,350,2509,350,250350,000,000
11350,000,0007,000,0002,304,1679,304,167343,000,000
12343,000,0007,000,0002,258,0839,258,083336,000,000
13336,000,0007,000,0002,212,0009,212,000329,000,000
14329,000,0007,000,0002,165,9179,165,917322,000,000
15322,000,0007,000,0002,119,8339,119,833315,000,000
16315,000,0007,000,0002,073,7509,073,750308,000,000
17308,000,0007,000,0002,027,6679,027,667301,000,000
18301,000,0007,000,0001,981,5838,981,583294,000,000
19294,000,0007,000,0001,935,5008,935,500287,000,000
20287,000,0007,000,0001,889,4178,889,417280,000,000
21280,000,0007,000,0001,843,3338,843,333273,000,000
22273,000,0007,000,0001,797,2508,797,250266,000,000
23266,000,0007,000,0001,751,1678,751,167259,000,000
24259,000,0007,000,0001,705,0838,705,083252,000,000
25252,000,0007,000,0001,659,0008,659,000245,000,000
26245,000,0007,000,0001,612,9178,612,917238,000,000
27238,000,0007,000,0001,566,8338,566,833231,000,000
28231,000,0007,000,0001,520,7508,520,750224,000,000
29224,000,0007,000,0001,474,6678,474,667217,000,000
30217,000,0007,000,0001,428,5838,428,583210,000,000
31210,000,0007,000,0001,382,5008,382,500203,000,000
32203,000,0007,000,0001,336,4178,336,417196,000,000
33196,000,0007,000,0001,290,3338,290,333189,000,000
34189,000,0007,000,0001,244,2508,244,250182,000,000
35182,000,0007,000,0001,198,1678,198,167175,000,000
36175,000,0007,000,0001,152,0838,152,083168,000,000
37168,000,0007,000,0001,106,0008,106,000161,000,000
38161,000,0007,000,0001,059,9178,059,917154,000,000
39154,000,0007,000,0001,013,8338,013,833147,000,000
40147,000,0007,000,000967,7507,967,750140,000,000
41140,000,0007,000,000921,6677,921,667133,000,000
42133,000,0007,000,000875,5837,875,583126,000,000
43126,000,0007,000,000829,5007,829,500119,000,000
44119,000,0007,000,000783,4177,783,417112,000,000
45112,000,0007,000,000737,3337,737,333105,000,000
46105,000,0007,000,000691,2507,691,25098,000,000
4798,000,0007,000,000645,1677,645,16791,000,000
4891,000,0007,000,000599,0837,599,08384,000,000
4984,000,0007,000,000553,0007,553,00077,000,000
5077,000,0007,000,000506,9177,506,91770,000,000
5170,000,0007,000,000460,8337,460,83363,000,000
5263,000,0007,000,000414,7507,414,75056,000,000
5356,000,0007,000,000368,6677,368,66749,000,000
5449,000,0007,000,000322,5837,322,58342,000,000
5542,000,0007,000,000276,5007,276,50035,000,000
5635,000,0007,000,000230,4177,230,41728,000,000
5728,000,0007,000,000184,3337,184,33321,000,000
5821,000,0007,000,000138,2507,138,25014,000,000
5914,000,0007,000,00092,1677,092,1677,000,000
607,000,0007,000,00046,0837,046,0830
xem thêm

Các Xe đông lạnh Hyundai khác