XE TẢI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU 10 TẤN KANGLIM KS2605

XE TẢI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU 10 TẤN KANGLIM KS2605

Giá bán 1,860,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 412,350,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
 HD320 CẨU KS2605 Sức Nâng: 10.000 Kg Xuất xứ: Hàn Quốc Tình trạng: mới 100% HOTLINE:0961 927 493

HDDQ - Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường vận tải. Hyundai cho ra mắt thị trường Việt Nam dòng xe tải HD320 gắn cẩu thủy lực Kanglim KS2605. Cẩu tự hành 10 tấn Kanglim model KS2605 là sản phẩm được nhập  khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc kết hợp hài hòa các chức năng, được thiết kế 5 đoạn với sức nâng tối đa là 10 tấn tại 2m6, được áp dụng chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn Hyundai Motor toàn cầu. Mang lại lợi ích kinh tế cao cho nhà đầu tư vận tải.


HD320 4 chân gắn cẩu Kanglim KS2605

Thông số kỹ thuật xe tải 4 chân HD320 gắn cẩu Kanglim KS2605:

Thiết kế ngoại thất năng động và mạnh mẽ là ấn tượng đầu tiên mà dòng sản phẩm xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu Kanglim KS2605 mang lại cho khách hàng, sở hữu kích thước tổng quát (dài x rộng x cao) lần lượt là: 12200 x 2500 x 3910 mm. ng. Xe được thiết kế 4 trục, có chiều dài cơ sở là 1700 + 4850 + 1300 mm.

Ưu điểm nổi bật của dòng xe cẩu 10 tấn hyundai hd320 này là cầu sau có thiết kế cầu lớn, hai mặt cầu thật giúp tăng khả năng chịu tải và tăng khả năng bám đường. Phân bố cầu trước 10.7 tấn, cầu sau 8.5 tấn. Xe có khả năng vượt chướng ngại vật tốt nhờ thiết kế khoảng sáng gầm xe rộng 275 mm. Kích thước lòng thùng hàng (dài x rộng x cao) lần lượt là 8500 x 2350 x 625 mm. Khung xe được chế tạo trên dây truyền luyện kim tiên tiến, khả năng chịu tải cao. Hyundai đã trang bị cho HD320 gắn cẩu 10 tấn Kanglim KS2605 cỡ lốp 12R22.5 /12R22.5, thông số vết bánh trước/sau lần lượt là 2040/1850. Lốp bền chịu được tải trọng cao, ít mòn. Công thức bánh 8x4. Tổng tải trọng là 30 tấn trong đó trọng lượng bản thân là 19.2  tấn, tải trọng cho phép chở là 10.6 tấn.: Công thức bánh 8x4, dùng cỡ lốp 12R22.5 /12R22.5, thông số vết bánh trước/sau lần lượt là 2040/1850. Lốp bền chịu được tải trọng cao, ít mòn, giảm được tình trạng vỡ bánh do quá tải. Xe tải 4 chân hd320 gắn cẩu ks 2605 sử dụng thế hệ động cơ D6AC, loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, dung tích xy lanh 12920 cm3, thế hệ động cơ mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu đồng thời khá thân thiện với môi trường.


HD320 gắn cẩu 10 tấn Kanglim

Thông số kỹ thuật xe tải 4 chân HD320 gắn cẩu Kanglim KS2605

KÍCH THƯỚC  (mm)
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 12200 x 2500 x 3910
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8500 x 2350 x 625/---
Khoảng cách trục : 1700 + 4850 + 1300
Vết bánh xe trước / sau : 2040/1850
Số trục : 4
Công thức bánh 8 x 4
TRỌNG LƯỢNG (KG)
Trọng lượng bản thân : 19270
Phân bố : - Cầu trước : 10710
- Cầu sau : 8560
Tải trọng cho phép chở : 10600
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 30000
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ: D6CA
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 12920       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 279 kW/ 1900 v/ph
Nhiên liệu sử dụng Diesel
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2605 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/2,6 m và 600 kg/20,3 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

Thông số kỹ thuật cẩu Kanglim KS2605 10 tấn 5 đốt:

Tập đoàn Kanglim (Hàn Quốc) được thành lập vào năm 1979, là một trong những thương hiệu mạnh về cần cẩu nặng trên thế giới, có khả năng vận hành mạnh mẽ. thương hiệu không ngừng lớn mạnh và vươn xa toàn cầu. Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu Kanglim model KS2605 với thiết kế 5 đốt, có sức nâng hàng hóa tối đa là 10 tấn tại 2m6 và 600kg tại 20m3, hoạt động trong bán kính 20m3, Chiều dài làm việc tối đa tại 20m3, chiều cao làm việc tại 22m, tốc độ mở rộng cần là  14.6/37 (m/s), tốc độ nâng cần  0~80/15 (o/s) Cẩu Kanglim KS2605 được trang bị các thiết bị an toàn gồm: Máy có thủy lực van an toàn; Van cân bằng; Khóa xuay tự động; Tời phanh tự động;Van điều khiển; Nâng móc an toàn; Đo độ nghiêng cho phạm vi làm việc cụ thể; Hệ thống bảo vệ quá tải (tùy chọn) chiều cao; Hệ thống hạn chế móc.


Cẩu Kanglim KS2605

Thông số kỹ thuật cẩu Kanglim KS2605 10 tấn 5 đốt:

Kanglim KS2605 10 tấn
Thích hợp gắn trên các dòng xe tải Hơn 11 tấn
Lực nâng Max. 26.000 kg * m
Lực nâng 10.000 kg / 2,6 m
4.700 kg / 5,5 m
1.300 kg / 12,8 m
600 kg / 20,3 m
Bán kính làm việc 20,3 (24,9) m
Độ cao max 22.07 (27.2) m
Loại cần / số đốt Hình lục giác / 5 đốt
Tốc độ  ​​Mở rộng cần 14.37 m / 37 sec
Góc quay 360¡Æ liên tục

Quy cách đóng thùng xe tải 4 chân hd320 gắn cẩu 10 tấn:

  • Gia cường khung đế lắp cẩu:

– Làm khung đế cẩu kết hợp với đà dọc thùng bằng sắt chấn U160, dùng 2 cây sắt la hàn tạo hộp. Bên trong được gia cường bằng các xương tăng cứng chạy dọc theo đế cẩu. – Làm 06 cây đà ngang đế cẩu bằng sắt chấn U140 kết hợp với sắt la hàn tạo hộp

  • Đóng mới 01 thùng lửng có qui cách sau:

– Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 8.260 x 2.350 x 650 mm. – Đà dọc sắt đúc U160; đà ngang sắt đúc U120 (22 cây đơn, 3 cây đôi). – Sàn sắt phẳng dày 5mm. – Trụ bửng sắt đúc U140 (làm trụ sống). – Khung vách trước dùng sắt đúc U100. – 09 bửng cao 650mm. Khung xương bửng dùng hộp []80x40x1,5mm và hộp []60x30x1,5mm. Ốp vách ngoài tole chấn sóng dày 1.5mm. – Bản lề, khóa bửng sắt. – Vè inox 430 dày 1.2mm – Cản hông sắt hộp []60x30x1,2mm, cản sau sắt U100 sơn vàng đen. – 04 bát chống xô bằng sắt U100. – 14 bu-lông quang M16. – Lót đà dọc sát xi bằng gỗ dày 30mm.

Mô tả xe nền HD320 gắn cẩu 10 tấn kanglim:

Ngoại thất xe Hyundai HD320

Xe tải HD320 có thiết kế 4 trục linh hoạt, sở hữu ngoại thất mạnh mẽ và tinh xảo, mang đậm đẳng cấp thương hiệu Hyundai. Khoảng sáng gầm xe rộng chắc chắn, có khả năng chịu tải cao nhất so với dòng sản phẩm cùng phân khúc. Cabin góc lật 50 độ, hệ thống lưới tản nhiệt làm mát động cơ nhanh chóng.

  
Ngoại thất Hd320 18 tấn

Nội thất xe cẩu HD320 kanglim 10 tấn

Nội thất được thiết kế khá rộng rãi, mang đến cho người sử dụng không gian làm việc thoải mái. Trang bị đầy đủ tiện nghi. Ghế ngồi sử dụng chất liệu cao su có tính đàn hồi cao, phong cách năng động, ôm trọn lưng, trang bị trợ lực hơi giúp tự cân bằng theo trọng lượng cơ thể người ngồi. Xe hoạt động mạnh mẽ trên mọi cung đường, bất chấp địa hình nhờ trang bị 2 phiên bản động cơ: máy cơ và máy điện. Tùy theo nhu cầu làm việc mà khách hàng có thể lựa chọn phiên bản động cơ phù hợp.

 
Nội thất sang trọng HD320

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,860,000,000

37,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,900,350,000

Dự toán vay vốn

1,860,000,000

1,488,000,000

24,800,000

4,898,000

29,698,000

Nếu vay 1,488,000,000 thì số tiền trả trước là 412,350,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,488,000,00024,800,0009,796,00034,596,0001,463,200,000
21,463,200,00024,800,0009,632,73334,432,7331,438,400,000
31,438,400,00024,800,0009,469,46734,269,4671,413,600,000
41,413,600,00024,800,0009,306,20034,106,2001,388,800,000
51,388,800,00024,800,0009,142,93333,942,9331,364,000,000
61,364,000,00024,800,0008,979,66733,779,6671,339,200,000
71,339,200,00024,800,0008,816,40033,616,4001,314,400,000
81,314,400,00024,800,0008,653,13333,453,1331,289,600,000
91,289,600,00024,800,0008,489,86733,289,8671,264,800,000
101,264,800,00024,800,0008,326,60033,126,6001,240,000,000
111,240,000,00024,800,0008,163,33332,963,3331,215,200,000
121,215,200,00024,800,0008,000,06732,800,0671,190,400,000
131,190,400,00024,800,0007,836,80032,636,8001,165,600,000
141,165,600,00024,800,0007,673,53332,473,5331,140,800,000
151,140,800,00024,800,0007,510,26732,310,2671,116,000,000
161,116,000,00024,800,0007,347,00032,147,0001,091,200,000
171,091,200,00024,800,0007,183,73331,983,7331,066,400,000
181,066,400,00024,800,0007,020,46731,820,4671,041,600,000
191,041,600,00024,800,0006,857,20031,657,2001,016,800,000
201,016,800,00024,800,0006,693,93331,493,933992,000,000
21992,000,00024,800,0006,530,66731,330,667967,200,000
22967,200,00024,800,0006,367,40031,167,400942,400,000
23942,400,00024,800,0006,204,13331,004,133917,600,000
24917,600,00024,800,0006,040,86730,840,867892,800,000
25892,800,00024,800,0005,877,60030,677,600868,000,000
26868,000,00024,800,0005,714,33330,514,333843,200,000
27843,200,00024,800,0005,551,06730,351,067818,400,000
28818,400,00024,800,0005,387,80030,187,800793,600,000
29793,600,00024,800,0005,224,53330,024,533768,800,000
30768,800,00024,800,0005,061,26729,861,267744,000,000
31744,000,00024,800,0004,898,00029,698,000719,200,000
32719,200,00024,800,0004,734,73329,534,733694,400,000
33694,400,00024,800,0004,571,46729,371,467669,600,000
34669,600,00024,800,0004,408,20029,208,200644,800,000
35644,800,00024,800,0004,244,93329,044,933620,000,000
36620,000,00024,800,0004,081,66728,881,667595,200,000
37595,200,00024,800,0003,918,40028,718,400570,400,000
38570,400,00024,800,0003,755,13328,555,133545,600,000
39545,600,00024,800,0003,591,86728,391,867520,800,000
40520,800,00024,800,0003,428,60028,228,600496,000,000
41496,000,00024,800,0003,265,33328,065,333471,200,000
42471,200,00024,800,0003,102,06727,902,067446,400,000
43446,400,00024,800,0002,938,80027,738,800421,600,000
44421,600,00024,800,0002,775,53327,575,533396,800,000
45396,800,00024,800,0002,612,26727,412,267372,000,000
46372,000,00024,800,0002,449,00027,249,000347,200,000
47347,200,00024,800,0002,285,73327,085,733322,400,000
48322,400,00024,800,0002,122,46726,922,467297,600,000
49297,600,00024,800,0001,959,20026,759,200272,800,000
50272,800,00024,800,0001,795,93326,595,933248,000,000
51248,000,00024,800,0001,632,66726,432,667223,200,000
52223,200,00024,800,0001,469,40026,269,400198,400,000
53198,400,00024,800,0001,306,13326,106,133173,600,000
54173,600,00024,800,0001,142,86725,942,867148,800,000
55148,800,00024,800,000979,60025,779,600124,000,000
56124,000,00024,800,000816,33325,616,33399,200,000
5799,200,00024,800,000653,06725,453,06774,400,000
5874,400,00024,800,000489,80025,289,80049,600,000
5949,600,00024,800,000326,53325,126,53324,800,000
6024,800,00024,800,000163,26724,963,2670
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác