XE TẢI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU 5 TẤN 3 KHÚC UNIC URV553

XE TẢI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU 5 TẤN 3 KHÚC UNIC URV553

Giá bán 1,860,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 412,350,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0961.927.493 (24/7)
 HD320 CẨU URV553 Sức nâng: 5.000 Kg Xuất xứ: Hàn Quốc Tình trạng: mới 100% HOTLINE:0961 927 493

HDDQ - Xe tải 4 chân HD320 gắn cẩu 5 tấn UNIC V553 đến với thị trường Việt Nam và nhanh chóng chiếm trọn trái tim người tiêu dùng Việt nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa 2 thương hiệu thiết bị vận tải lớn thế giới là Hyundai và Unic. Sự kết hợp thú vị này mang đến cho khách hàng Việt một sản phẩm hỗ trợ tối ưu nhất cho công việc vận tải hàng hóa, khi mà nhu cầu hàng hóa trên thị trường ngày càng biến hóa đa dạng.

 
HD320 gắn cẩu Unic 5 tấn

Thông số xe tải hyundai HD320 gắn cẩu 5 tấn Unic V553:

Dòng xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu Unic URV553 sở hữu kích thước (dài x rộng x cao) lần lượt là: 12200 x 2500 x 3550 mm, mẫu mã đẹp, với thiết kế cầu lớn, hai mặt cầu thật giúp tăng khả năng chịu tải cho xe, kể từ khi ra mắt sản phẩm nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng, nhất là các nhà đầu tư vận tải. Khoảng sáng gầm xe rộng 275 mm là một lợi thế lớn giúp xe có khả năng vượt chướng ngại vật tốt nhất. Bên cạnh đó cabin được thiết kế góc nghiêng rộng giúp dễ dàng tiếp cận động cơ. Kích thước lòng thùng hàng (dài x rộng x cao) lần lượt là 8950 x 2350 x 600 mm, được làm từ các chất liệu cao cấp, nhập khẩu từ Hàn Quốc. Xe được thiết kế 4 trục, có chiều dài cơ sở là 1700 + 4850 + 1300 mm. Công thức bánh 8x4, dùng cỡ lốp 12R22.5 /12R22.5, thông số vết bánh trước/sau lần lượt là 2040/1850. Lốp bền chịu được tải trọng cao, ít mòn. Tổng tải trọng là 30 tấn trong đó trọng lượng bản thân là 14.1  tấn, tải trọng cho phép chở là 15.7 tấn. Thiết kế 2 cầu có sự phân bố tải trọng như sau: cầu trước 8.3 tấn, cầu sau 5.8 tấn.  Thế hệ động cơ sử dụng loại dầu Diesel, một loại nhiên liệu phổ biến có ở hầu hết các trạm xăng trên toàn quốc. Động cơ D6AC loại 4 kỳ, 6 xy lanh được xếp thẳng hàng, trang bị turbo tăng áp, có thể tích xy lanh là 11149 cc, cho công suất đạt cực đại là 250 kW/ 2000 v/ph.


Cẩu Unic 5 tấn

KÍCH THƯỚC  (mm)
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 12200 x 2500 x 3550
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8950 x 2350 x 600/---
Khoảng cách trục : 1700 + 4850 + 1300
Vết bánh xe trước / sau : 2040/1850
Số trục : 4
Công thức bánh 8 x 4
TRỌNG LƯỢNG (KG)
Trọng lượng bản thân : 14170
Phân bố : - Cầu trước : 8330
- Cầu sau : 5840
Tải trọng cho phép chở : 15700
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 30000
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ: D6AC
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 11149       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 250 kW/ 2000 v/ph
Nhiên liệu sử dụng Diesel
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV553 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,2 m và 1250 kg/8,13 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;

 

Thông số cẩu 5 tấn URV 553:

Unic URV553 (5 tấn, 3 đoạn) là sản phẩm cẩu tầm trung của Unic, có xuất xứ từ Nhật Bản với đặc điểm độ bền cao, cứng cáp và dễ sử dụng, có tải trọng từ 1 tấn đến 13 tấn đủ chủng loại giúp người mua dễ dàng lựa chọn.

  • Khối lượng nâng lớn nhất là 5 tấn tại 2m2
  • Chiều cao tối đa: 10m1 mét
  • Bán kính làm việc trong 8m1
  • Chiều dài cần tối đa là 8m3
  • Góc nâng cần: từ 1 độ đến 78 độ
  • Góc quay cần: 360 độ


Thông số cẩu Unic v553

Thông số chi tiết cẩu URV553:

Loại cẩu UNIC URV553
Số đoạn 3
Tải trọng nâng tối đa 5050 kg tại 2,2 m
Chiều cao tối đa móc cẩu 10,1 m
Bán kính làm việc tối đa 8,13 m
Chiều dài cần tối thiểu 3,54 m
Chiều dài cần tối đa 8,37 m

Quy cách đóng thùng:

  • Gia cường khung đế lắp cẩu:

– Làm khung đế cẩu kết hợp với đà dọc thùng bằng sắt chấn U160, dùng 2 cây sắt la hàn tạo hộp. Bên trong được gia cường bằng các xương tăng cứng chạy dọc theo đế cẩu. – Làm 06 cây đà ngang đế cẩu bằng sắt chấn U140 kết hợp với sắt la hàn tạo hộp

  • Đóng mới 01 thùng lửng có qui cách sau:

– Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 8.260 x 2.350 x 650 mm. – Đà dọc sắt đúc U160; đà ngang sắt đúc U120 (22 cây đơn, 3 cây đôi). – Sàn sắt phẳng dày 5mm. – Trụ bửng sắt đúc U140 (làm trụ sống). – Khung vách trước dùng sắt đúc U100. – 09 bửng cao 650mm. Khung xương bửng dùng hộp []80x40x1,5mm và hộp []60x30x1,5mm. Ốp vách ngoài tole chấn sóng dày 1.5mm. – Bản lề, khóa bửng sắt. – Vè inox 430 dày 1.2mm – Cản hông sắt hộp []60x30x1,2mm, cản sau sắt U100 sơn vàng đen. – 04 bát chống xô bằng sắt U100. – 14 bu-lông quang M16. – Lót đà dọc sát xi bằng gỗ dày 30mm.

Mô tả xe nền xe tải HD320 gắn cẩu 5 tấn unic:

Xe tải HD320 là một dòng sản phẩm xe tải nặng vượt trội của Hyundai, có thiết kế 4 trục linh hoạt, với những đường nét được thiết kế khá tinh tế, mang đến cái nhìn đầy mạnh mẽ cho xe, với đẳng cấp thương hiệu đã từ lâu in dấu ấn trong lòng khách hàng sử dụng. Khoảng sáng gầm xe rộng chắc chắn, có khả năng chịu tải cao nhất so với dòng sản phẩm cùng phân khúc, đồng thời giúp tăng khả năng vượt chướng ngại vật tối ưu cho xe. Cabin góc lật 50 độ, hệ thống lưới tản nhiệt làm mát động cơ nhanh chóng.dong-co-hd320

Nội thất ấn tượng, mang đến cho người sử dụng không gian làm việc thoải mái, tinh tế và sang trọng, trang bị đầy đủ tiện nghi. Ghế ngồi sử dụng chất liệu cao su có tính đàn hồi cao, phong cách năng động, ôm trọn lưng, trang bị trợ lực hơi giúp tự cân bằng theo trọng lượng cơ thể người ngồi. Xe tải HD320 mang đến cho người dùng 2 phiên bản động cơ: máy cơ và máy điện. Tùy theo nhu cầu làm việc mà khách hàng có thể lựa chọn phiên bản động cơ phù hợp.

 
Ngoại thất HD320 gắn cẩu Unic 5 tấn 3 khúc 

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

1,860,000,000

37,200,000

150,000

0

0

0

3,000,000

1,900,350,000

Dự toán vay vốn

1,860,000,000

1,488,000,000

24,800,000

4,898,000

29,698,000

Nếu vay 1,488,000,000 thì số tiền trả trước là 412,350,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,488,000,00024,800,0009,796,00034,596,0001,463,200,000
21,463,200,00024,800,0009,632,73334,432,7331,438,400,000
31,438,400,00024,800,0009,469,46734,269,4671,413,600,000
41,413,600,00024,800,0009,306,20034,106,2001,388,800,000
51,388,800,00024,800,0009,142,93333,942,9331,364,000,000
61,364,000,00024,800,0008,979,66733,779,6671,339,200,000
71,339,200,00024,800,0008,816,40033,616,4001,314,400,000
81,314,400,00024,800,0008,653,13333,453,1331,289,600,000
91,289,600,00024,800,0008,489,86733,289,8671,264,800,000
101,264,800,00024,800,0008,326,60033,126,6001,240,000,000
111,240,000,00024,800,0008,163,33332,963,3331,215,200,000
121,215,200,00024,800,0008,000,06732,800,0671,190,400,000
131,190,400,00024,800,0007,836,80032,636,8001,165,600,000
141,165,600,00024,800,0007,673,53332,473,5331,140,800,000
151,140,800,00024,800,0007,510,26732,310,2671,116,000,000
161,116,000,00024,800,0007,347,00032,147,0001,091,200,000
171,091,200,00024,800,0007,183,73331,983,7331,066,400,000
181,066,400,00024,800,0007,020,46731,820,4671,041,600,000
191,041,600,00024,800,0006,857,20031,657,2001,016,800,000
201,016,800,00024,800,0006,693,93331,493,933992,000,000
21992,000,00024,800,0006,530,66731,330,667967,200,000
22967,200,00024,800,0006,367,40031,167,400942,400,000
23942,400,00024,800,0006,204,13331,004,133917,600,000
24917,600,00024,800,0006,040,86730,840,867892,800,000
25892,800,00024,800,0005,877,60030,677,600868,000,000
26868,000,00024,800,0005,714,33330,514,333843,200,000
27843,200,00024,800,0005,551,06730,351,067818,400,000
28818,400,00024,800,0005,387,80030,187,800793,600,000
29793,600,00024,800,0005,224,53330,024,533768,800,000
30768,800,00024,800,0005,061,26729,861,267744,000,000
31744,000,00024,800,0004,898,00029,698,000719,200,000
32719,200,00024,800,0004,734,73329,534,733694,400,000
33694,400,00024,800,0004,571,46729,371,467669,600,000
34669,600,00024,800,0004,408,20029,208,200644,800,000
35644,800,00024,800,0004,244,93329,044,933620,000,000
36620,000,00024,800,0004,081,66728,881,667595,200,000
37595,200,00024,800,0003,918,40028,718,400570,400,000
38570,400,00024,800,0003,755,13328,555,133545,600,000
39545,600,00024,800,0003,591,86728,391,867520,800,000
40520,800,00024,800,0003,428,60028,228,600496,000,000
41496,000,00024,800,0003,265,33328,065,333471,200,000
42471,200,00024,800,0003,102,06727,902,067446,400,000
43446,400,00024,800,0002,938,80027,738,800421,600,000
44421,600,00024,800,0002,775,53327,575,533396,800,000
45396,800,00024,800,0002,612,26727,412,267372,000,000
46372,000,00024,800,0002,449,00027,249,000347,200,000
47347,200,00024,800,0002,285,73327,085,733322,400,000
48322,400,00024,800,0002,122,46726,922,467297,600,000
49297,600,00024,800,0001,959,20026,759,200272,800,000
50272,800,00024,800,0001,795,93326,595,933248,000,000
51248,000,00024,800,0001,632,66726,432,667223,200,000
52223,200,00024,800,0001,469,40026,269,400198,400,000
53198,400,00024,800,0001,306,13326,106,133173,600,000
54173,600,00024,800,0001,142,86725,942,867148,800,000
55148,800,00024,800,000979,60025,779,600124,000,000
56124,000,00024,800,000816,33325,616,33399,200,000
5799,200,00024,800,000653,06725,453,06774,400,000
5874,400,00024,800,000489,80025,289,80049,600,000
5949,600,00024,800,000326,53325,126,53324,800,000
6024,800,00024,800,000163,26724,963,2670
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác