TIÊU ĐIỂM
NỘI THẤT
Khoang cabin rộng Khoang lái rộng rải thoải mái giúp lái xe có cảm giác thoải mái để lái xe an toàn trong suốt hành trình vận chuyển. | ||
Khoang giường nằm rộng rải | Tay lái trợ lựu gật gù | Cần sang số |
HIỆU SUẤT
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG HUYNDAI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | Xe xitec xăng dầu 16 khối HD260 |
Hãng sản xuất | Hyundai |
Trạng thái | Hàng có sẵn, Mới 100% |
Model | HYUNDAI HD260 -CNC/NL | |
Thông số chính | Công thức bánh xe | 6 x 4 R |
Kích thước ngoài (mm) | 9210 x 2500 x 3450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4350 + 1300 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2040/1850 | |
Tự trọng (kg) | 10.250 | |
Tải trọng tham gia giao thông (kg) | 13.120 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 24.000 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 101 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 26 | |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) | 34 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 298 | |
Động cơ | Ký hiệu | HYUNDAI- D6AC |
Nhà sản xuất | HYUNDAI MOTOR | |
Dung tích xylanh (Cc) | 11.149 | |
Công suất lớn nhất (Ps/rpm) | 380/2500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 1780/1200 | |
Ly Hợp | Kiểu | Ma sát khô 1 đĩa , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí 6 số tiến + 01 số lùi | |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Tang trống /khí nén |
Phanh dừng | Tác động lên bánh xe trục 1, 2, 3 /Tự hãm | |
Hệ thống phanh dự phòng | Tác động lên đường ống khí xả động cơ | |
Hệ thống treo | Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip , giảm trấn thủy lực |
Treo sau | Dạng phục thuộc với nhíp lá bán elip 2 tầng | |
Hệ thống nhiên liệu | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 200L |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) | 30 lít / 100 km ( không tải ) | |
Lốp xe | Kiểu | 12R22.5 /12R22.5 |
Cabin | Cabin có giường nằm | |
THÔNG SỐ BỒN CHUYÊN DÙNG | ||
Dung tích | 16.000 Lít (16 khối) | |
Hình dáng téc | Hình Elip | |
Kỹ thuật sản xuất xi – tec | - Téc được làm từ thép loại 4mm-6mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn tự động , có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển… – Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc cao. – Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu dáng téc elip van đẹp ) | |
Cổ téc | Chiều rộng của cổ téc (lẩu): là 800mm; chiều cao của lẩu là 350mm (tầng 1), 250 mm ( tầng 2) | |
Khoang (ngăn) | Chia khoang theo yêu cầu của khách hàng | |
Kích thước xi téc | 5.630 x 2.310 x 1.570 (mm) | |
Các thiết bị tiêu chuẩn ( téc ,nắp đạy lẩu , hệ thống van , đường ống ) | Màu sắc téc ( Theo yêu cầu của khách hàng) ; Bơm và đồng hồ đo; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 3 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy AN THAI CONECO theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam | |
Ống | Đường ống Ø 90mm; 2 đường ống. | |
Bơm nhiên liệu | 80YHCB-60A ( Bơm bánh răng ) , công suất bơm 11 KW , dung lượng bơm 60m3/1h , tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút ( Bơm Đài Loan ) |
MODEL | HD250 | HD260 | |
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | ||
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | ||
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 6 x 4 | ||
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | ||
Dimemsions (mm) Kích Thước | |||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 11610 x 2495 x 3140 | 9080 x 2495 x 3220 | |
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 11660 x 2500 x 3900 | 9650 x 2495 x 3180 | |
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9150 x 2360 x 2450 | ---- | |
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 5650 + 1300 | 4350 + 1300 | |
Vệt bánh xe (trước/sau) Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) | 2040/1850 | ||
Min. Ground Clearance (Khoảng sáng gầm xe) | 285 | ||
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) | 1495/3165 | 1495/2715 | |
Weight (Kg)(Trọng lượng) | |||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 8840/11070 | 8450/11100 | |
Tác dụng lên trục trước/sau Thùng mui bạt | 4275/4565 4580/6490 | 4030/4220 | |
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 28150 24700 | 28150 24830 | |
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) | 6550/11800 x 2 | ||
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | |||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 120 | 128 | |
Max. Gradeability (tan0)% (Khả năng leo dốc) | 35.3 | 33.3 | |
Min. Turning Radius(m) (Bán kính vòng quay tối thiểu) | 10.4 | 8.8 | |
Specifications Thông số khung gầm | |||
Model | D6AC | ||
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | ||
Displacement (Dung tích) | 11.149 | ||
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | ||
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340/2000 148(1450)/1200 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 | |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | ||
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A | ||
MODEL (LOẠI XE) | HD250 | HD260 | |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch | |
Điều tốc | Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | ||
Lọc dầu | Màng lọc dầu thô và tinh | ||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp | ||
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||
Hệ thống van | Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh | ||
Ly hợp | |||
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không | ||
Đường kính dĩa ma sát | Trong | Ø430 | |
Ngoài | Ø242 | ||
Transmission (Hộp số) | |||
Model | H160S6 | M12S6 | |
Kiểu loại (Type) | Cơ khí dẫn động thủy lực 6 số tiến 1 số lùi | ||
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE80W | ||
Trục Các - đăng | |||
Mode | S1810 | ||
Kiểu loại | Dạng ống, thép đúc | ||
Đường kính x độ dày | 114.3 x 6.6t | ||
Cầu sau | |||
Model | D10HT | ||
Kiểu loại (Type) | Giảm tải hoàn toàn | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 23.000 | ||
Tỷ số truyền cầu sau | |||
Dầu bôi trơn | Tiêu chuẩn SAE 80/90W | ||
Cầu trước | |||
Kiểu loại | Dầm một | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 7000 | ||
Lốp và Mâm | |||
Kiểu loại | Trước đơn/sau đôi | ||
Lốp/Mâm | 12R22.5 |
MODEL (LOẠI XE) | HD250 | HD260 | |
Hệ thống lái | |||
Kiểu loại | Trục vít – ecu bi | ||
Đường kính vô lăng (mm) | 500 | ||
Độ nghiêng tay lái (độ) | 9 | ||
Tỷ số truyền | 21.6 | 22.2 | |
Góc đánh lái | Ra ngoài | 49 | |
Vào trong | 39 | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh Chính | Dẫn động | Khí nén 2 dòng kiều van bướm | |
Kích thước | 410 x 156 x 19 (Trục trước) | ||
410 x 220 x 19 (trục sau) | |||
Bầu hơi | 120 lít | ||
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động | ||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả van bướm đóng mở bằng hơi | ||
Giảm sốc | |||
Kiểu loại (Trước /sau) | Nhíp Bán nguyệt giảm, chấn thủy lực | ||
Thùng nhiên liệu | 380 lít | 380 lít | |
Khung xe | Dạng chữ H, bố trí các tavet tại các điểm chịu lực chính. | ||
Kích thước | Chassis | 302 x 90 x 8t | |
BODY | |||
Kiểu loại | Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình. | ||
Liên kết Cabin & Thân xe | Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn | ||
Kính chắn gió | Dạng một tấm liền, kính an toàn nhiều lớp | ||
Gạt nước | Điều khiển điện với 3 cấp độ, liên tục, nhanh, chậm | ||
Ghế lái | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao thấp | ||
Ghế phụ xe | Ghế nệm bọc Vinyl, bật ngả, |